Có 1 kết quả:

bái fà rén sòng hēi fà rén ㄅㄞˊ ㄈㄚˋ ㄖㄣˊ ㄙㄨㄥˋ ㄏㄟ ㄈㄚˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to see one's child die before oneself

Bình luận 0