Có 1 kết quả:

bái qí tún ㄅㄞˊ ㄑㄧˊ ㄊㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 白鱀豚|白暨豚[bai2 ji4 tun2]

Bình luận 0