Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bái hè
ㄅㄞˊ ㄏㄜˋ
1
/1
白鶴
bái hè
ㄅㄞˊ ㄏㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Siberian crane (Grus leucogeranus)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Xuyên Sơn nham - 登穿山巖
(
Lê Quý Đôn
)
•
Hàm Quang điện - 含光殿
(
Dương Xân
)
•
Hành hương - 行香
(
Hà Như
)
•
Mộ quy - 暮歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Tầm Ung tôn sư ẩn cư - 尋雍尊師隱居
(
Lý Bạch
)
•
Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌
(
Cao Khải
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Minh âu - 水調歌頭-盟鷗
(
Tân Khí Tật
)
•
Tống phương tôn sư quy Tung sơn - 送方尊師歸嵩山
(
Vương Duy
)
•
Trùng đáo Huệ Sơn - 重到惠山
(
Lý Thân
)
•
Tự Thanh Bình trấn du Lâu Quán, Ngũ Quận, Đại Tần, Diên Sinh, Tiên Du, vãng phản tứ nhật đắc thập nhất thi ký xá đệ Tử Do đồng tác - Lâu Quán - 自清平鎮遊樓觀五郡大秦延生仙遊往返四日得十一詩寄舍弟子由同作-樓觀
(
Tô Thức
)