Có 1 kết quả:

Bái jiǎn tān ㄅㄞˊ ㄐㄧㄢˇ ㄊㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Baijiantan district (Uighur: Jerenbulaq Rayoni) of Qaramay City 克拉瑪依市|克拉玛依市[Ke4 la1 ma3 yi1 shi4], Xinjiang

Bình luận 0