Có 1 kết quả:
Bái jiǎn tān qū ㄅㄞˊ ㄐㄧㄢˇ ㄊㄢ ㄑㄩ
Bái jiǎn tān qū ㄅㄞˊ ㄐㄧㄢˇ ㄊㄢ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Baijiantan district (Uighur: Jerenbulaq Rayoni) of Qaramay City 克拉瑪依市|克拉玛依市[Ke4 la1 ma3 yi1 shi4], Xinjiang
Bình luận 0
Bái jiǎn tān qū ㄅㄞˊ ㄐㄧㄢˇ ㄊㄢ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0