Có 1 kết quả:
bǎi shì wú chéng ㄅㄞˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄔㄥˊ
bǎi shì wú chéng ㄅㄞˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have accomplished nothing (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bǎi shì wú chéng ㄅㄞˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0