Có 1 kết quả:

bǎi wèi ㄅㄞˇ ㄨㄟˋ

1/1

bǎi wèi ㄅㄞˇ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the hundreds place (or column) in the decimal system

Bình luận 0