Có 1 kết quả:
bǎi yī bǎi shùn ㄅㄞˇ ㄧ ㄅㄞˇ ㄕㄨㄣˋ
bǎi yī bǎi shùn ㄅㄞˇ ㄧ ㄅㄞˇ ㄕㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) docile and obedient
(2) all obedience
(2) all obedience
Bình luận 0
bǎi yī bǎi shùn ㄅㄞˇ ㄧ ㄅㄞˇ ㄕㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0