Có 1 kết quả:

bǎi bèi ㄅㄞˇ ㄅㄟˋ

1/1

bǎi bèi ㄅㄞˇ ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a hundredfold
(2) a hundred times

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0