Có 1 kết quả:
Bǎi lì tián ㄅㄞˇ ㄌㄧˋ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Baileys Irish Cream (brand of alcoholic drink)
(2) see also 百利甜酒[Bai3 li4 Tian2 jiu3]
(2) see also 百利甜酒[Bai3 li4 Tian2 jiu3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0