Có 1 kết quả:
Bǎi lì Tián jiǔ ㄅㄞˇ ㄌㄧˋ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˇ
Bǎi lì Tián jiǔ ㄅㄞˇ ㄌㄧˋ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Baileys Irish Cream (brand of alcoholic drink)
Bình luận 0
Bǎi lì Tián jiǔ ㄅㄞˇ ㄌㄧˋ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0