Có 1 kết quả:

Bǎi shèng ㄅㄞˇ ㄕㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) BaiSheng, common name for Chinese company
(2) PakSing, common Hong Kong company name

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0