Có 1 kết quả:
Bǎi shèng ㄅㄞˇ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) BaiSheng, common name for Chinese company
(2) PakSing, common Hong Kong company name
(2) PakSing, common Hong Kong company name
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0