Có 1 kết quả:
bǎi fā bǎi zhòng ㄅㄞˇ ㄈㄚ ㄅㄞˇ ㄓㄨㄥˋ
bǎi fā bǎi zhòng ㄅㄞˇ ㄈㄚ ㄅㄞˇ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. one hundred shots, one hundred hits
(2) to carry out a task with great precision
(3) to shoot with unfailing accuracy
(4) be a crack shot (idiom)
(2) to carry out a task with great precision
(3) to shoot with unfailing accuracy
(4) be a crack shot (idiom)
Bình luận 0