Có 1 kết quả:

bǎi fā bǎi zhòng ㄅㄞˇ ㄈㄚ ㄅㄞˇ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. one hundred shots, one hundred hits
(2) to carry out a task with great precision
(3) to shoot with unfailing accuracy
(4) be a crack shot (idiom)

Bình luận 0