Có 1 kết quả:
Bǎi tuán Dà zhàn ㄅㄞˇ ㄊㄨㄢˊ ㄉㄚˋ ㄓㄢˋ
Bǎi tuán Dà zhàn ㄅㄞˇ ㄊㄨㄢˊ ㄉㄚˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hundred Regiments offensive of August-December 1940, a large scale offensive against the Japanese by the communists
Bình luận 0
Bǎi tuán Dà zhàn ㄅㄞˇ ㄊㄨㄢˊ ㄉㄚˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0