Có 1 kết quả:

bǎi xìng ㄅㄞˇ ㄒㄧㄥˋ

1/1

bǎi xìng ㄅㄞˇ ㄒㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trăm họ, dân chúng, quần chúng

Từ điển Trung-Anh

common people