Có 1 kết quả:
bǎi jiā zhēng míng ㄅㄞˇ ㄐㄧㄚ ㄓㄥ ㄇㄧㄥˊ
bǎi jiā zhēng míng ㄅㄞˇ ㄐㄧㄚ ㄓㄥ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a hundred schools of thought contend (idiom); refers to the classical philosophic schools of the Warring States period 475-221 BC
Bình luận 0