Có 1 kết quả:

bǎi chǐ gān tóu , gèng jìn yī bù ㄅㄞˇ ㄔˇ ㄍㄢ ㄊㄡˊ ㄍㄥˋ ㄐㄧㄣˋ ㄧ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. hundred foot pole, progress still further (idiom); fig. much accomplished, still some work to do
(2) to continue to further successes
(3) not to rest on one's laurels

Bình luận 0