Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bǎi nián
ㄅㄞˇ ㄋㄧㄢˊ
1
/1
百年
bǎi nián
ㄅㄞˇ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hundred years
(2) century
(3) lifetime
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiêu Quân xuất tái - 昭君出塞
(
Thái Thuận
)
•
Du Phật Tích sơn đối giang ngẫu tác - 遊佛跡山對江偶作
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Đồ trung ngẫu hứng - 途中偶興
(
Nguyễn Du
)
•
Giang đình hữu cảm - 江亭有感
(
Nguyễn Du
)
•
Hoán khê sa - Hoạ Liễu Á Tử tiên sinh - 浣溪沙-和柳亞子先生
(
Mao Trạch Đông
)
•
Nam chinh - 南征
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhân sinh nhất thế ngâm - 人生一世吟
(
Thiệu Ung
)
•
Thu cảm - 秋感
(
Jingak Hyesim
)
•
Thuỷ Liên đạo trung tảo hành - 水連道中早行
(
Nguyễn Du
)
•
Tửu biên thứ Từ Linh Uyên vận - 酒邊次徐靈淵韻
(
Diệp Nhân
)