Có 1 kết quả:
bǎi nián shù rén ㄅㄞˇ ㄋㄧㄢˊ ㄕㄨˋ ㄖㄣˊ
bǎi nián shù rén ㄅㄞˇ ㄋㄧㄢˊ ㄕㄨˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) It takes ten years to nurture a tree, but a hundred years to train a man (idiom)
(2) fig. a good education program takes a long time to develop
(3) cf. 十年樹木,百年樹人|十年树木,百年树人
(2) fig. a good education program takes a long time to develop
(3) cf. 十年樹木,百年樹人|十年树木,百年树人
Bình luận 0