Có 1 kết quả:
bǎi fèi jù xīng ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥ
bǎi fèi jù xīng ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all neglected tasks are being undertaken (idiom)
(2) work is now underway
(2) work is now underway
bǎi fèi jù xīng ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh