Có 1 kết quả:
bǎi fèi dài jǔ ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄉㄞˋ ㄐㄩˇ
bǎi fèi dài jǔ ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄉㄞˋ ㄐㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) many things waiting to be done (idiom)
(2) a thousand things to do
(2) a thousand things to do
bǎi fèi dài jǔ ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄉㄞˋ ㄐㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh