Có 1 kết quả:

Bǎi mù dà sān jiǎo ㄅㄞˇ ㄇㄨˋ ㄉㄚˋ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Bermuda Triangle