Có 1 kết quả:
bǎi zhàn bù dài ㄅㄞˇ ㄓㄢˋ ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ
bǎi zhàn bù dài ㄅㄞˇ ㄓㄢˋ ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to come unscathed through a hundred battles (idiom, from Sunzi's "The Art of War" 孫子兵法|孙子兵法[Sun1 zi3 Bing1 fa3]); to win every fight
Bình luận 0