Có 1 kết quả:

bǎi zhé bù huí ㄅㄞˇ ㄓㄜˊ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 百折不撓|百折不挠[bai3 zhe2 bu4 nao2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0