Có 1 kết quả:
bǎi zhé bù huí ㄅㄞˇ ㄓㄜˊ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˊ
bǎi zhé bù huí ㄅㄞˇ ㄓㄜˊ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 百折不撓|百折不挠[bai3 zhe2 bu4 nao2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bǎi zhé bù huí ㄅㄞˇ ㄓㄜˊ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0