Có 1 kết quả:
bǎi wú liáo lài ㄅㄞˇ ㄨˊ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄞˋ
bǎi wú liáo lài ㄅㄞˇ ㄨˊ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bored to death (idiom)
(2) bored stiff
(3) overcome with boredom
(2) bored stiff
(3) overcome with boredom
Bình luận 0
bǎi wú liáo lài ㄅㄞˇ ㄨˊ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0