Có 1 kết quả:
bǎi kē quán shū ㄅㄞˇ ㄎㄜ ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨ
bǎi kē quán shū ㄅㄞˇ ㄎㄜ ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
bách khoa toàn thư
Từ điển Trung-Anh
(1) encyclopedia
(2) CL:本[ben3],集[ji2]
(2) CL:本[ben3],集[ji2]
Bình luận 0
bǎi kē quán shū ㄅㄞˇ ㄎㄜ ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0