Có 1 kết quả:

bǎi kē quán shū ㄅㄞˇ ㄎㄜ ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨ

1/1

Từ điển phổ thông

bách khoa toàn thư

Từ điển Trung-Anh

(1) encyclopedia
(2) CL:本[ben3],集[ji2]