Có 1 kết quả:
Bǎi Yuè ㄅㄞˇ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Baiyue, generic term for southern ethnic groups
(2) also written 百越
(2) also written 百越
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0