Có 1 kết quả:
bǎi bān diāo nán ㄅㄞˇ ㄅㄢ ㄉㄧㄠ ㄋㄢˊ
bǎi bān diāo nán ㄅㄞˇ ㄅㄢ ㄉㄧㄠ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put up innumerable obstacles
(2) to create all kinds of difficulties (idiom)
(2) to create all kinds of difficulties (idiom)
Bình luận 0