Có 1 kết quả:

bǎi bān bā jié ㄅㄞˇ ㄅㄢ ㄅㄚ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to flatter someone in a hundred different ways
(2) assiduous fawning (idiom)

Bình luận 0