Có 2 kết quả:
Bǎi sè ㄅㄞˇ ㄙㄜˋ • Bò sè ㄅㄛˋ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Baise prefecture level city in Guangxi
(2) former pr. [Bo2 se4]
(2) former pr. [Bo2 se4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bose or Baise prefecture level city in Guangxi
Bình luận 0