Có 1 kết quả:
Bǎi huā yuán ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Garden of Many Flowers (name)
(2) Baihua garden in Hongmiao village 洪廟村|洪庙村[Hong2 miao4 cun1], Shandong
(2) Baihua garden in Hongmiao village 洪廟村|洪庙村[Hong2 miao4 cun1], Shandong
Bình luận 0