Có 1 kết quả:
bǎi huā qí fàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄈㄤˋ
bǎi huā qí fàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄈㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a hundred flowers bloom (idiom); let the arts have free expression
Bình luận 0
bǎi huā qí fàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄈㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0