Có 1 kết quả:
bǎi yè chuāng ㄅㄞˇ ㄜˋ ㄔㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa chớp
2. cửa thông gió ở máy hay động cơ
2. cửa thông gió ở máy hay động cơ
Từ điển Trung-Anh
(1) shutter
(2) blind
(2) blind
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0