Có 1 kết quả:

bǎi yè chuāng ㄅㄞˇ ㄜˋ ㄔㄨㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

1. cửa chớp
2. cửa thông gió ở máy hay động cơ

Từ điển Trung-Anh

(1) shutter
(2) blind