Có 1 kết quả:

bǎi yè xiāng ㄅㄞˇ ㄜˋ ㄒㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Stevenson screen (white box with ventilated sides, housing meteorological instruments)
(2) thermometer screen
(3) instrument shelter

Bình luận 0