Có 2 kết quả:

Bǎi Yuè ㄅㄞˇ ㄩㄝˋbǎi yuè ㄅㄞˇ ㄩㄝˋ

1/2

Bǎi Yuè ㄅㄞˇ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Baiyue, generic term for southern ethnic groups

bǎi yuè ㄅㄞˇ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người Bách Việt