Có 1 kết quả:

bǎi zú zhī chóng sǐ ér bù jiāng ㄅㄞˇ ㄗㄨˊ ㄓ ㄔㄨㄥˊ ㄙˇ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a centipede dies but never falls down
(2) old institutions die hard

Bình luận 0