Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pā ㄆㄚTổng nét: 9
Bộ:
bái 白 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰白巴Nét bút:
ノ丨フ一一フ丨一フThương Hiệt: HAAU (竹日日山)
Unicode:
U+7685Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận