Có 1 kết quả:
huáng shang ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the emperor
(2) Your majesty the emperor
(3) His imperial majesty
(2) Your majesty the emperor
(3) His imperial majesty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0