Có 1 kết quả:
huáng guān shàng de míng zhū ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄕㄤˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨ
huáng guān shàng de míng zhū ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄕㄤˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the brightest jewel in the crown
huáng guān shàng de míng zhū ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄕㄤˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh