Có 1 kết quả:

huáng gǔ ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨˇ

1/1

huáng gǔ ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ancient times