Có 1 kết quả:

huáng shì ㄏㄨㄤˊ ㄕˋ

1/1

huáng shì ㄏㄨㄤˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) royal family
(2) imperial household
(3) member of the royal family

Bình luận 0