Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huáng jiā
ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ
1
/1
皇家
huáng jiā
ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) royal
(2) imperial household
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm thời kỳ 2 - 感時其二
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Đông áo - 冬懊
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦
(
Tào Thực
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Anh tài tử” - 奉和御製英才子
(
Vũ Dương
)
•
Tây Mỗ Thánh Mẫu từ - 西姆聖母祠
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Thị yến - 侍宴
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Tử Hoan lai kinh hội thí phú thi hoạ nguyên vận dĩ tặng - 子懽來京會試賦詩和元韻以贈
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0