Có 1 kết quả:

huáng jiā qí jǐng ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Royal Canadian Mounted Police (RCMP), Canadian federal and national police force
(2) Mounties

Bình luận 0