Có 1 kết quả:
huáng jiā qí jǐng ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ
huáng jiā qí jǐng ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Royal Canadian Mounted Police (RCMP), Canadian federal and national police force
(2) Mounties
(2) Mounties
Bình luận 0
huáng jiā qí jǐng ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0