Có 1 kết quả:
Huáng dì de xīn yī ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄣ ㄧ
Huáng dì de xīn yī ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄣ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Emperor's new clothes (i.e. naked)
Bình luận 0
Huáng dì de xīn yī ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄣ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0