Có 1 kết quả:
Huáng zú nèi gé ㄏㄨㄤˊ ㄗㄨˊ ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ
Huáng zú nèi gé ㄏㄨㄤˊ ㄗㄨˊ ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Qing emergency cabinet set up in May 1911 to confront the Xinhai rebels
Bình luận 0
Huáng zú nèi gé ㄏㄨㄤˊ ㄗㄨˊ ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0