Có 1 kết quả:
huáng huáng ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificent
(2) variant of 惶惶[huang2 huang2]
(3) variant of 遑遑[huang2 huang2]
(2) variant of 惶惶[huang2 huang2]
(3) variant of 遑遑[huang2 huang2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0