Có 1 kết quả:

Huáng Mǎ ㄏㄨㄤˊ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Real Madrid soccer team
(2) abbr. for 皇家馬德里|皇家马德里

Bình luận 0