Có 1 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

1/1

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trắng
2. sạch sẽ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Trong sạch. ◇Ban Tiệp Dư 班婕妤: “Kiểu khiết như sương tuyết” 皎潔如霜雪 (Oán ca hành 怨歌行) Trong sạch như sương tuyết.
2. (Tính) Sáng sủa. ◎Như: “kiểu nguyệt” 皎月.
3. (Tính) Rõ ràng, thanh sở, minh bạch. ◎Như: “kiểu triệt” 皎澈.
4. (Động) Chiếu sáng. ◇Cổ thi 古詩: “Minh nguyệt kiểu dạ quang, Xúc chức minh đông bích” 明月皎夜光, 促織鳴東壁 (Thập cửu thủ 十九首).
5. (Danh) Họ “Kiểu”
6. § Ghi chú: Ta quen đọc là “hiệu”.

Từ điển Thiều Chửu

① Trắng, sạch, sáng sủa. Ta quen đọc là chữ hiệu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sáng, sáng sủa: 皎月 Trăng sáng;
② Trong trắng, sạch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng trắng của mặt trăng — Trong trắng. Cũng đọc Hiệu, hoặc Kiểu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng của mặt trăng — Trong sạch.

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) white

Từ ghép 9