Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiǎo jié
ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ
1
/1
皎潔
jiǎo jié
ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shining clean
(2) bright (moonlight)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 2 - 感遇其二
(
Trương Cửu Linh
)
•
Ngẫu thành - 偶成
(
Cao Bá Quát
)
•
Ngô tâm tự thu nguyệt - 吾心似秋月
(
Hàn Sơn
)
•
Thập ly thi kỳ 6 - Châu ly chưởng - 十離詩其六-珠離掌
(
Tiết Đào
)
•
Thiên niên thạch thượng cổ nhân tung - 千年石上古人蹤
(
Hàn Sơn
)
•
Thu thanh phú - 秋聲賦
(
Âu Dương Tu
)
•
Tích du thi kỳ 7 - 昔遊詩其七
(
Khương Quỳ
)
•
Vọng Tam Lư đại phu miếu - 望三閭大夫廟
(
Phan Huy Ích
)
•
Xuất cung từ - 出宮詞
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Xúc xúc - 齪齪
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0