Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiǎo jiǎo
ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ
1
/1
皎皎
jiǎo jiǎo
ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
clear and bright
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 18 - 感遇其十八
(
Trần Tử Ngang
)
•
Điều điều Khiên Ngưu tinh - 迢迢牽牛星
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Đoản ca hành kỳ 2 - 短歌行其二
(
Tào Tháo
)
•
Minh nguyệt hà hạo hạo - 明月何皎皎
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Minh nguyệt thiên - 明月篇
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Ngô cơ khúc - 吴姬曲
(
Tát Đô Lạt
)
•
Thanh thanh hà bạn thảo - 青青河畔草
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Viên cư tạp hứng - 園居雜興
(
Doãn Uẩn
)
•
Xuân giang hoa nguyệt dạ - 春江花月夜
(
Trương Nhược Hư
)
•
Yên ca hành kỳ 1 - Thu phong - 燕歌行其一-秋風
(
Tào Phi
)
Bình luận
0